You are on page 1of 32

Number Name Class

Number of Correct Answers


Grade
1 Phạm Vân Anh A1 26 A
2 Đỗ Ngọc Ánh A1 26 A
3 Hoàng Ngọc Diệp A1 20.5 B
4 An Thế Dũng * A1
5 Nguyễn Thu Giang A1 23 A
6 Bùi Thị Ngọc Hà * A1
7 Nguyễn Ngọc Hải A1 25 A
8 Nguyễn Thị Thanh Hải A1 22.5 B
9 Bùi Lê Thu Hiền A1 23 A
10 Đoàn Tử Chí Hiền A1 25 A
11 Hà Ngọc Thu Hiền A1 24.5 A
12 Trần Danh Hiển A1 24 A
13 Vũ Minh Hoàng* A1
14 Đỗ Minh Hường A1 25.5 A
15 Đào Quang Huy A1 25 A
16 Trần Minh Huyền A1 23 A
17 Nguyễn Nam Khoa A1 21 B
18 Tạ Thùy Liên A1 23 A
19 Đỗ Thùy Linh A1 24.5 A
20 Hà Phương Linh A1 25.5 A
21 Nguyễn Thu Linh A1 23 A
22 Trần Khánh Ly A1 25 A
23 Võ Huyền My A1 16 C
24 Phan Diễm Hằng Nga A1 22.5 B
25 Đinh Trọng Nhân A1 25 A
26 Nguyễn Hồng Nhung A1 20 B
27 Nguyễn Thế Phong A1 23.5 A
28 Lê Huyền Phương A1 25 A
29 Đoàn Bích Thảo A1 25.5 A
30 Tống Thị Quỳnh Tiên A1 24 A
31 Nguyễn Hồng Trang A1 25 A
32 Đỗ Sơn Tùng* A1
33 Nguyễn Phương Khánh Tùng A1 23.5 A
34 Nguyễn Hà Vân A1 23 A
35 Nguyễn Thanh Vân A1 24 A
36 Phan Hoàng Việt A1 26 A
37 Đoàn Trà Vy A1 22.5 B
38 Trần Ngọc Linh A1 22 B
39 Lương Trí Dũng A1 24.5 A
40 Phạm Anh Dũng A2 23.5 A
41 Vũ Quốc Dũng A2 20 B
42 Nguyễn Việt Hưng A2 23 A
43 Phan Thị Việt Hà* A2
44 Đỗ Hữu Tuấn A2 24 A
45 Nguyễn Hải An A2 25.5 A
46 Nguyễn Thu An A2 25.5 A
47 Trịnh Thị Vân Anh A2 24.5 A
48 Phạm Việt Anh A2 25 A
49 Nguyễn Thị Quỳnh Anh A2 25 A
50 Trần Khánh Chi A2 21.5 B
51 Phạm Hải Hà A2 25 A
52 Trần An Hà A2 24.5 A
53 Bùi Thu Hà A2 20 B
54 Vũ Quang Hải A2 25 A
55 Nguyễn Hồng Hạnh A2 25 A
56 Lê Mỹ Hạnh A2 24.5 A
57 Trần Ngọc Hiếu A2 19 C
58 Nguyễn Diệu Hương A2 25 A
59 Lương Thị Thu Huyền A2 23.5 A
60 Vũ Thị Phương Khanh A2 21 B
61 Nguyễn Hoàng Lan A2 24.5 A
62 Đinh Thị Thùy Linh A2 25.5 A
63 Phạm Thùy Linh A2 24 A
64 Nguyễn Phương Mai A2 24.5 A
65 Lê Hoàng Nam A2 24 A
66 Ngô Việt Nga A2 25.5 A
67 Lê Hồng Ngọc A2 23.5 A
68 Lê Thị Bích Ngọc A2 25 A
69 Trần Thị Hồng Nhung A2 25 A
70 Nguyễn Hồng Nhung A2 25 A
71 Bùi Mai Phương A2 23.5 A
72 Nguyễn Minh Phương A2 25.5 A
73 Trần Thiên Quý A2 26 A
74 Hoàng Phương Thảo A2 25.5 A
75 Nguyễn Hoài Thương A2 19.5 C
76 Đỗ Lam Thúy A2 22 B
77 Đinh Thị Ngọc Trâm A2 24.5 A
78 Hoàng Trần Trung A2 25.5 A
79 Vũ Minh Trường A2 24 A
80 Lê Hồng Vân A2 25.5 A
81 Doãn Hà Vân A2 24 A
82 Nguyễn Quốc Bảo 23 A
83 Trần Thùy Linh*
Number Name Class Number of correct answers
1 Phạm Vân Anh A1 32 A
2 Đỗ Ngọc Ánh A1 32 A
3 Hoàng Ngọc Diệp A1 20 D
4 An Thế Dũng * A1
5 Nguyễn Thu Giang A1 30 A
6 Bùi Thị Ngọc Hà * A1
7 Nguyễn Ngọc Hải A1 32 A
8 Nguyễn Thị Thanh Hải A1 27 B
9 Bùi Lê Thu Hiền A1 31 A
10 Đoàn Tử Chí Hiền A1 27 B
11 Hà Ngọc Thu Hiền A1 22 C
12 Trần Danh Hiển A1 28 B
13 Vũ Minh Hoàng* A1 25 C
14 Đỗ Minh Hường A1 17 D
15 Đào Quang Huy A1 23 C
16 Trần Minh Huyền A1 31 A
17 Nguyễn Nam Khoa A1 17 D
18 Tạ Thùy Liên A1 29 B
19 Đỗ Thùy Linh A1 23 C
20 Hà Phương Linh A1 30 A
21 Nguyễn Thu Linh A1 28 B
22 Trần Khánh Ly A1 32 A
23 Võ Huyền My A1 23 C
24 Phan Diễm Hằng Nga A1 27 B
25 Đinh Trọng Nhân A1 28 B
26 Nguyễn Hồng Nhung A1 26 B
27 Nguyễn Thế Phong A1 29 B
28 Lê Huyền Phương A1 27 B
29 Đoàn Bích Thảo A1 32 A
30 Tống Thị Quỳnh Tiên A1 28 B
31 Nguyễn Hồng Trang A1 30 A
32 Đỗ Sơn Tùng* A1
33 Nguyễn Phương Khánh Tùng A1 30 A
34 Nguyễn Hà Vân A1 32 A
35 Nguyễn Thanh Vân A1 29 B
36 Phan Hoàng Việt A1 31 A
37 Đoàn Trà Vy A1 32 A
38 Trần Ngọc Linh A1 30 A
39 Lương Trí Dũng A1 29 B
40 Phạm Anh Dũng A2 32 A
41 Vũ Quốc Dũng A2 26 B
42 Nguyễn Việt Hưng A1 29 B
43 Phan Thị Việt Hà* A2
44 Đỗ Hữu Tuấn A1 31 A
45 Nguyễn Hải An A2 31 A
46 Nguyễn Thu An A2 33 A
47 Trịnh Thị Vân Anh A2 28 B
48 Phạm Việt Anh A2 32 A
49 Nguyễn Thị Quỳnh Anh A2 31 A
50 Trần Khánh Chi A2 27 B
51 Phạm Hải Hà A2 25 C
52 Trần An Hà A2 32 A
53 Bùi Thu Hà A2 29 B
54 Vũ Quang Hải A2 30 A
55 Nguyễn Hồng Hạnh A2 31 A
56 Lê Mỹ Hạnh A2 30 A
57 Trần Ngọc Hiếu A2 27 B
58 Nguyễn Diệu Hương A2 31 A
59 Lương Thị Thu Huyền A2 30 A
60 Vũ Thị Phương Khanh A2 22 C
61 Nguyễn Hoàng Lan A2 27 B
62 Đinh Thị Thùy Linh A2 31 A
63 Phạm Thùy Linh A2 27 B
64 Nguyễn Phương Mai A2 30 A
65 Lê Hoàng Nam A2 23 C
66 Ngô Việt Nga A2 31 A
67 Lê Hồng Ngọc A2 28 B
68 Lê Thị Bích Ngọc A2 31 A
69 Trần Thị Hồng Nhung A2 31 A
70 Nguyễn Hồng Nhung A2 30 A
71 Bùi Mai Phương A2 31 A
72 Nguyễn Minh Phương A2 31 A
73 Trần Thiên Quý A2 29 B
74 Hoàng Phương Thảo A2 31 A
75 Nguyễn Hoài Thương A2 18 D
76 Đỗ Lam Thúy A2 26 B
77 Đinh Thị Ngọc Trâm A2 25 C
78 Hoàng Trần Trung A2 27 B
79 Vũ Minh Trường A2 26.5 B
80 Lê Hồng Vân A2 28 B
81 Doãn Hà Vân A2 27 B
82 Nguyễn Quốc Bảo 30 A
83 Trần Thùy Linh*
Number Name Class Exam 3
1 Phạm Vân Anh A1 82 B
2 Đỗ Ngọc Ánh A1 94 A
3 Hoàng Ngọc Diệp A1 52 D
4 An Thế Dũng * A1
5 Nguyễn Thu Giang A1 86.5 B
6 Bùi Thị Ngọc Hà * A1
7 Nguyễn Ngọc Hải A1 82 B
8 Nguyễn Thị Thanh Hải A1 58 D
9 Bùi Lê Thu Hiền A1 68.5 C
10 Đoàn Tử Chí Hiền A1 77.5 B
11 Hà Ngọc Thu Hiền A1 74.5 C
12 Trần Danh Hiển A1 73 C
13 Vũ Minh Hoàng* A1 52 D
14 Đỗ Minh Hường A1 67 C
15 Đào Quang Huy A1 92.5 A
16 Trần Minh Huyền A1 91 A
17 Nguyễn Nam Khoa A1 76 B
18 Tạ Thùy Liên A1 74.5 C
19 Đỗ Thùy Linh A1 59.5 D
20 Hà Phương Linh A1 67 C
21 Nguyễn Thu Linh A1 68.5 C
22 Trần Khánh Ly A1 91 A
23 Võ Huyền My A1
24 Phan Diễm Hằng Nga A1 47.5 F
25 Đinh Trọng Nhân A1 94 A
26 Nguyễn Hồng Nhung A1 61 D
27 Nguyễn Thế Phong A1 88 A
28 Lê Huyền Phương A1 70 C
29 Đoàn Bích Thảo A1 91 A
30 Tống Thị Quỳnh Tiên A1 80.5 B
31 Nguyễn Hồng Trang A1 97 A
32 Đỗ Sơn Tùng* A1
33 Nguyễn Phương Khánh Tùng A1 74.5 C
34 Nguyễn Hà Vân A1 88 A
35 Nguyễn Thanh Vân A1 77.5 B
36 Phan Hoàng Việt A1 97 A
37 Đoàn Trà Vy A1 88 A
38 Trần Ngọc Linh A1 94 A
39 Lương Trí Dũng A1 91 A
40 Phạm Anh Dũng A2 74.5 C
41 Vũ Quốc Dũng A2 74.5 C
42 Nguyễn Việt Hưng A1 77.5 B
43 Phan Thị Việt Hà* A2
44 Đỗ Hữu Tuấn A1 70 C
45 Nguyễn Hải An A2 91 A
46 Nguyễn Thu An A2 91 A
47 Trịnh Thị Vân Anh A2 97 A
48 Phạm Việt Anh A2 83.5 B
49 Nguyễn Thị Quỳnh Anh A2 79 B
50 Trần Khánh Chi A2 58 D
51 Phạm Hải Hà A2 79 B
52 Trần An Hà A2 94 A
53 Bùi Thu Hà A2 58 D
54 Vũ Quang Hải A2 88 A
55 Nguyễn Hồng Hạnh A2 83.5 B
56 Lê Mỹ Hạnh A2 97 A
57 Trần Ngọc Hiếu A2 74.5 C
58 Nguyễn Diệu Hương A2 91 A
59 Lương Thị Thu Huyền A2 88 A
60 Vũ Thị Phương Khanh A2
61 Nguyễn Hoàng Lan A2 82 B
62 Đinh Thị Thùy Linh A2 94 A
63 Phạm Thùy Linh A2 85 B
64 Nguyễn Phương Mai A2 91 A
65 Lê Hoàng Nam A2 58 D
66 Ngô Việt Nga A2 91 A
67 Lê Hồng Ngọc A2 73 C
68 Lê Thị Bích Ngọc A2 94 A
69 Trần Thị Hồng Nhung A2 100 A
70 Nguyễn Hồng Nhung A2 97 A
71 Bùi Mai Phương A2 94 A
72 Nguyễn Minh Phương A2 94 A
73 Trần Thiên Quý A2 100 A
74 Hoàng Phương Thảo A2 100 A
75 Nguyễn Hoài Thương A2 65.5 C
76 Đỗ Lam Thúy A2 49 F
77 Đinh Thị Ngọc Trâm A2 77.5 B
78 Hoàng Trần Trung A2 77.5 B
79 Vũ Minh Trường A2 74.5 C
80 Lê Hồng Vân A2 65.5 C
81 Doãn Hà Vân A2 82 B
82 Nguyễn Quốc Bảo 92.5 A
83 Trần Thùy Linh*
Number Name Class exam 1 exam 1 Grade
1 Phạm Vân Anh A1 26 100 A
2 Đỗ Ngọc Ánh A1 26 100 A
3 Hoàng Ngọc Diệp A1 20.5 79 B
4 An Thế Dũng * A1
5 Nguyễn Thu Giang A1 23 88 A
6 Bùi Thị Ngọc Hà * A1
7 Nguyễn Ngọc Hải A1 25 96 A
8 Nguyễn Thị Thanh Hải A1 22.5 87 B
9 Bùi Lê Thu Hiền A1 23 88 A
10 Đoàn Tử Chí Hiền A1 25 96 A
11 Hà Ngọc Thu Hiền A1 24.5 94 A
12 Trần Danh Hiển A1 24 92 A
13 Vũ Minh Hoàng* A1
14 Đỗ Minh Hường A1 25.5 98 A
15 Đào Quang Huy A1 25 96 A
16 Trần Minh Huyền A1 23 88 A
17 Nguyễn Nam Khoa A1 21 81 B
18 Tạ Thùy Liên A1 23 88 A
19 Đỗ Thùy Linh A1 24.5 94 A
20 Hà Phương Linh A1 25.5 98 A
21 Nguyễn Thu Linh A1 23 88 A
22 Trần Khánh Ly A1 25 96 A
23 Võ Huyền My A1 16 62 C
24 Phan Diễm Hằng Nga A1 22.5 87 B
25 Đinh Trọng Nhân A1 25 96 A
26 Nguyễn Hồng Nhung A1 20 77 B
27 Nguyễn Thế Phong A1 23.5 90 A
28 Lê Huyền Phương A1 25 96 A
29 Đoàn Bích Thảo A1 25.5 98 A
30 Tống Thị Quỳnh Tiên A1 24 92 A
31 Nguyễn Hồng Trang A1 25 96 A
32 Đỗ Sơn Tùng* A1
33 Nguyễn Phương Khánh Tùng A1 23.5 90 A
34 Nguyễn Hà Vân A1 23 88 A
35 Nguyễn Thanh Vân A1 24 92 A
36 Phan Hoàng Việt A1 26 100 A
37 Đoàn Trà Vy A1 22.5 87 B
38 Trần Ngọc Linh A1 22 85 B
39 Lương Trí Dũng A1 24.5 94 A
40 Phạm Anh Dũng A2 23.5 90 A
41 Vũ Quốc Dũng A2 20 77 B
42 Nguyễn Việt Hưng A2 23 88 A
43 Phan Thị Việt Hà* A2
44 Đỗ Hữu Tuấn A2 24 92 A
45 Nguyễn Hải An A2 25.5 98 A
46 Nguyễn Thu An A2 25.5 98 A
47 Trịnh Thị Vân Anh A2 24.5 94 A
48 Phạm Việt Anh A2 25 96 A
49 Nguyễn Thị Quỳnh Anh A2 25 96 A
50 Trần Khánh Chi A2 21.5 83 B
51 Phạm Hải Hà A2 25 96 A
52 Trần An Hà A2 24.5 94 A
53 Bùi Thu Hà A2 20 77 B
54 Vũ Quang Hải A2 25 96 A
55 Nguyễn Hồng Hạnh A2 25 96 A
56 Lê Mỹ Hạnh A2 24.5 94 A
57 Trần Ngọc Hiếu A2 19 73 C
58 Nguyễn Diệu Hương A2 25 96 A
59 Lương Thị Thu Huyền A2 23.5 90 A
60 Vũ Thị Phương Khanh A2 21 81 B
61 Nguyễn Hoàng Lan A2 24.5 94 A
62 Đinh Thị Thùy Linh A2 25.5 98 A
63 Phạm Thùy Linh A2 24 92 A
64 Nguyễn Phương Mai A2 24.5 94 A
65 Lê Hoàng Nam A2 24 92 A
66 Ngô Việt Nga A2 25.5 98 A
67 Lê Hồng Ngọc A2 23.5 90 A
68 Lê Thị Bích Ngọc A2 25 96 A
69 Trần Thị Hồng Nhung A2 25 96 A
70 Nguyễn Hồng Nhung A2 25 96 A
71 Bùi Mai Phương A2 23.5 90 A
72 Nguyễn Minh Phương A2 25.5 98 A
73 Trần Thiên Quý A2 26 100 A
74 Hoàng Phương Thảo A2 25.5 98 A
75 Nguyễn Hoài Thương A2 19.5 75 C
76 Đỗ Lam Thúy A2 22 85 B
77 Đinh Thị Ngọc Trâm A2 24.5 94 A
78 Hoàng Trần Trung A2 25.5 98 A
79 Vũ Minh Trường A2 24 92 A
80 Lê Hồng Vân A2 25.5 98 A
81 Doãn Hà Vân A2 24 92 A
82 Nguyễn Quốc Bảo 23 88 A
83 Trần Thùy Linh*

mean 23.8 91.5


median 24.5 94.2
exam 2 exam 2 grade exam 3 Exam 3 grade exam 4 Exam 4
32 97 A 27 82 B 31 91
32 97 A 31 94 A 32 94
20 61 D 17 52 D 24 70

30 91 A 28.5 86.5 B 26 76

32 97 A 27 82 B 30 88
27 82 B 19 58 D 31 91
31 94 A 22.5 68.5 C 27 79
27 82 B 25.5 77.5 B 25 73
22 67 C 24.5 74.5 C 26 76
28 85 B 24 73 C 29 85
25 76 C 17 52 D 21 61
17 52 D 22 67 C 29 85
23 70 C 30.5 92.5 A 32 94
31 94 A 30 91 A 30 88
17 52 D 25 76 B 25 73
29 88 B 24.5 74.5 C 31 91
23 70 C 19.5 59.5 D 24 70
30 91 A 22 67 C 29 85
28 85 B 22.5 68.5 C 24 70
32 97 A 30 91 A 32 94
23 70 C 62.2 D 20 58
27 82 B 15.5 47.5 F 30 88
28 85 B 31 94 A 31 91
26 79 B 20 61 D 27 79
29 88 B 29 88 A 31 91
27 82 B 23 70 C 30 88
32 97 A 30 91 A 30 88
28 85 B 26.5 80.5 B 29 85
30 91 A 32 97 A 31 91

30 91 A 24.5 74.5 C 28 82
32 97 A 29 88 A 31 91
29 88 B 25.5 77.5 B 30 88
31 94 A 32 97 A 32 94
32 97 A 29 88 A 30 88
30 91 A 31 94 A 32 94
29 88 B 30 91 A 32 94
32 97 A 24.5 74.5 C 26 76
26 79 B 24.5 74.5 C 26 76
29 88 B 25.5 77.5 B 27 79

31 94 A 23 70 C 24 70
31 94 A 30 91 A 32 94
33 100 A 30 91 A 32 94
28 85 B 32 97 A 30 88
32 97 A 27.5 83.5 B 30 88
31 94 A 26 79 B 31 91
27 82 B 19 58 D 26 76
25 76 C 26 79 B 28 82
32 97 A 31 94 A 32 94
29 88 B 19 58 D 28 82
30 91 A 29 88 A 32 94
31 94 A 27.5 83.5 B 32 94
30 91 A 32 97 A 30 88
27 82 B 24.5 74.5 C 25 73
31 94 A 30 91 A 31 91
30 91 A 29 88 A 29 85
22 67 C 19.7 60.1 49
27 82 B 27 82 B 30 88
31 94 A 31 94 A 30 88
27 82 B 28 85 B 30 88
30 91 A 30 91 A 29 85
23 70 C 19 58 D 31 91
31 94 A 30 91 A 29 85
28 85 B 24 73 C 28 82
31 94 A 31 94 A 29 85
31 94 A 33 100 A 33 97
30 91 A 32 97 A 30 88
31 94 A 31 94 A 30 88
31 94 A 31 94 A 32 94
29 88 B 33 100 A 28 82
31 94 A 33 100 A 33 97
18 55 D 21.5 65.5 C 27 79
26 79 B 16 49 F 27 79
25 76 C 25.5 77.5 B 29 85
27 82 B 25.5 77.5 B 27 79
26.5 80.5 B 24.5 74.5 C 27 79
28 85 B 21.5 65.5 C 31 91
27 82 B 27 82 B 24 70
30 91 A 30.5 92.5 A 26 76

28.3 85.8 26.4 79.9 28.9 84.2


29.0 88.0 27.0 82.0 30.0 88.0
grade TOTAL AVERAGE
A 370 93 FINAL SCALE
A 385 96 A 88-100
C 262 65 B 76-87
0 0C 65-75
B 342 85 D 50-64
0 0F <50
A 363 91
A 318 79
B 330 82
C 329 82
B 312 78
B 335 84
D 189 47
B 302 76
A 353 88
A 361 90
C 282 70
A 342 85
C 294 73
B 341 85
C 312 78
A 378 95
D 252 63 SHE WAS SICK THE DAY OF THE THIRD EXAM. I TOLD HER THAT I W
A 304 76 0.67 0.82 0.69 0.73
A 366 92 62.27
B 296 74
A 357 89
A 336 84
A 374 94
B 343 86
A 375 94
0 0
B 338 84
A 364 91
A 346 86
A 385 96
A 360 90
A 364 91
A 367 92
B 338 84
B 306 77
B 333 83
0 0
C 326 82
A 377 94
A 383 96
A 364 91
A 365 91
A 360 90
B 299 75
B 333 83
A 379 95
B 305 76
A 369 92
A 368 92
A 370 93
C 303 76
A 372 93
B 354 89
F 257 64
A 346 87
A 374 94
A 347 87
B 361 90
A 311 78
B 368 92
B 330 83
B 369 92
A 387 97
A 372 93
A 366 92
A 380 95
B 370 93
A 389 97
B 275 69
B 292 73
B 333 83
B 337 84
B 326 82
A 340 85
C 326 82
B 348 87
0 0

319.7
342.4
TOLD HER THAT I WILL GIVE HER A GRADE FOR THE THIRD EXAM BASED ON HOW SHE DOES ON THE OTHER 3.
ES ON THE OTHER 3. I TOLD HER I WOULD LOOK AT HER SCORE ON EACH EXAM, RELATIVE TO THE MEAN ON T
E TO THE MEAN ON THAT EXAM. I WOULD THEN TAKE AVERAGE OF THAT AND APPLY IT TO THE CLASS MEAN OF
THE CLASS MEAN OF THE THIRD EXAM TO GET HER SCORE FOR THAT EXAM. FOR EXAMPLE, IF SHE WAS, ON AV
E, IF SHE WAS, ON AVERAGE, 5 PERCENT BELOW THE MEAN ON THE THREE EXAMS SHE DID TAKE, I WOULD GIV
D TAKE, I WOULD GIVE HER A THIRD EXAM SCORE THAT IS 5 PERCENT LESS THAN THE CLASS MEAN ON THAT E
SS MEAN ON THAT EXAM.
Number Name Class exam 1 exam 1 Grade
74 Hoàng Phương Thảo A2 25.5 98 A
69 Trần Thị Hồng Nhung A2 25 96 A
2 Đỗ Ngọc Ánh A1 26 100 A
36 Phan Hoàng Việt A1 26 100 A
46 Nguyễn Thu An A2 25.5 98 A
72 Nguyễn Minh Phương A2 25.5 98 A
52 Trần An Hà A2 24.5 94 A
22 Trần Khánh Ly A1 25 96 A
45 Nguyễn Hải An A2 25.5 98 A
31 Nguyễn Hồng Trang A1 25 96 A
29 Đoàn Bích Thảo A1 25.5 98 A
62 Đinh Thị Thùy Linh A2 25.5 98 A
58 Nguyễn Diệu Hương A2 25 96 A
70 Nguyễn Hồng Nhung A2 25 96 A
56 Lê Mỹ Hạnh A2 24.5 94 A
1 Phạm Vân Anh A1 26 100 A
73 Trần Thiên Quý A2 26 100 A
54 Vũ Quang Hải A2 25 96 A
68 Lê Thị Bích Ngọc A2 25 96 A
66 Ngô Việt Nga A2 25.5 98 A
55 Nguyễn Hồng Hạnh A2 25 96 A
39 Lương Trí Dũng A1 24.5 94 A
71 Bùi Mai Phương A2 23.5 90 A
25 Đinh Trọng Nhân A1 25 96 A
48 Phạm Việt Anh A2 25 96 A
34 Nguyễn Hà Vân A1 23 88 A
47 Trịnh Thị Vân Anh A2 24.5 94 A
38 Trần Ngọc Linh A1 22 85 B
7 Nguyễn Ngọc Hải A1 25 96 A
16 Trần Minh Huyền A1 23 88 A
64 Nguyễn Phương Mai A2 24.5 94 A
49 Nguyễn Thị Quỳnh Anh A2 25 96 A
37 Đoàn Trà Vy A1 22.5 87 B
27 Nguyễn Thế Phong A1 23.5 90 A
59 Lương Thị Thu Huyền A2 23.5 90 A
15 Đào Quang Huy A1 25 96 A
82 Nguyễn Quốc Bảo 23 88 A
63 Phạm Thùy Linh A2 24 92 A
61 Nguyễn Hoàng Lan A2 24.5 94 A
35 Nguyễn Thanh Vân A1 24 92 A
30 Tống Thị Quỳnh Tiên A1 24 92 A
5 Nguyễn Thu Giang A1 23 88 A
18 Tạ Thùy Liên A1 23 88 A
20 Hà Phương Linh A1 25.5 98 A
80 Lê Hồng Vân A2 25.5 98 A
33 Nguyễn Phương Khánh Tùng A1 23.5 90 A
40 Phạm Anh Dũng A2 23.5 90 A
78 Hoàng Trần Trung A2 25.5 98 A
28 Lê Huyền Phương A1 25 96 A
12 Trần Danh Hiển A1 24 92 A
51 Phạm Hải Hà A2 25 96 A
42 Nguyễn Việt Hưng A2 23 88 A
77 Đinh Thị Ngọc Trâm A2 24.5 94 A
67 Lê Hồng Ngọc A2 23.5 90 A
9 Bùi Lê Thu Hiền A1 23 88 A
10 Đoàn Tử Chí Hiền A1 25 96 A
44 Đỗ Hữu Tuấn A2 24 92 A
79 Vũ Minh Trường A2 24 92 A
81 Doãn Hà Vân A2 24 92 A
8 Nguyễn Thị Thanh Hải A1 22.5 87 B
21 Nguyễn Thu Linh A1 23 88 A
11 Hà Ngọc Thu Hiền A1 24.5 94 A
65 Lê Hoàng Nam A2 24 92 A
41 Vũ Quốc Dũng A2 20 77 B
53 Bùi Thu Hà A2 20 77 B
24 Phan Diễm Hằng Nga A1 22.5 87 B
57 Trần Ngọc Hiếu A2 19 73 C
14 Đỗ Minh Hường A1 25.5 98 A
50 Trần Khánh Chi A2 21.5 83 B
26 Nguyễn Hồng Nhung A1 20 77 B
19 Đỗ Thùy Linh A1 24.5 94 A
76 Đỗ Lam Thúy A2 22 85 B
17 Nguyễn Nam Khoa A1 21 81 B
75 Nguyễn Hoài Thương A2 19.5 75 C
3 Hoàng Ngọc Diệp A1 20.5 79 B
60 Vũ Thị Phương Khanh A2 21 81 B
23 Võ Huyền My A1 16 62 C
13 Vũ Minh Hoàng* A1
4 An Thế Dũng * A1
6 Bùi Thị Ngọc Hà * A1
32 Đỗ Sơn Tùng* A1
43 Phan Thị Việt Hà* A2
83 Trần Thùy Linh*

mean 23.8 91.5


median 24.5 94.2
exam 2 exam 2 grade exam 3 Exam 3 grade exam 4 Exam 4
31 94 A 33 100 A 33 97
31 94 A 33 100 A 33 97
32 97 A 31 94 A 32 94
31 94 A 32 97 A 32 94
33 100 A 30 91 A 32 94
31 94 A 31 94 A 32 94
32 97 A 31 94 A 32 94
32 97 A 30 91 A 32 94
31 94 A 30 91 A 32 94
30 91 A 32 97 A 31 91
32 97 A 30 91 A 30 88
31 94 A 31 94 A 30 88
31 94 A 30 91 A 31 91
30 91 A 32 97 A 30 88
30 91 A 32 97 A 30 88
32 97 A 27 82 B 31 91
29 88 B 33 100 A 28 82
30 91 A 29 88 A 32 94
31 94 A 31 94 A 29 85
31 94 A 30 91 A 29 85
31 94 A 27.5 83.5 B 32 94
29 88 B 30 91 A 32 94
31 94 A 31 94 A 30 88
28 85 B 31 94 A 31 91
32 97 A 27.5 83.5 B 30 88
32 97 A 29 88 A 31 91
28 85 B 32 97 A 30 88
30 91 A 31 94 A 32 94
32 97 A 27 82 B 30 88
31 94 A 30 91 A 30 88
30 91 A 30 91 A 29 85
31 94 A 26 79 B 31 91
32 97 A 29 88 A 30 88
29 88 B 29 88 A 31 91
30 91 A 29 88 A 29 85
23 70 C 30.5 92.5 A 32 94
30 91 A 30.5 92.5 A 26 76
27 82 B 28 85 B 30 88
27 82 B 27 82 B 30 88
29 88 B 25.5 77.5 B 30 88
28 85 B 26.5 80.5 B 29 85
30 91 A 28.5 86.5 B 26 76
29 88 B 24.5 74.5 C 31 91
30 91 A 22 67 C 29 85
28 85 B 21.5 65.5 C 31 91
30 91 A 24.5 74.5 C 28 82
32 97 A 24.5 74.5 C 26 76
27 82 B 25.5 77.5 B 27 79
27 82 B 23 70 C 30 88
28 85 B 24 73 C 29 85
25 76 C 26 79 B 28 82
29 88 B 25.5 77.5 B 27 79
25 76 C 25.5 77.5 B 29 85
28 85 B 24 73 C 28 82
31 94 A 22.5 68.5 C 27 79
27 82 B 25.5 77.5 B 25 73
31 94 A 23 70 C 24 70
26.5 80.5 B 24.5 74.5 C 27 79
27 82 B 27 82 B 24 70
27 82 B 19 58 D 31 91
28 85 B 22.5 68.5 C 24 70
22 67 C 24.5 74.5 C 26 76
23 70 C 19 58 D 31 91
26 79 B 24.5 74.5 C 26 76
29 88 B 19 58 D 28 82
27 82 B 15.5 47.5 F 30 88
27 82 B 24.5 74.5 C 25 73
17 52 D 22 67 C 29 85
27 82 B 19 58 D 26 76
26 79 B 20 61 D 27 79
23 70 C 19.5 59.5 D 24 70
26 79 B 16 49 F 27 79
17 52 D 25 76 B 25 73
18 55 D 21.5 65.5 C 27 79
20 61 D 17 52 D 24 70
22 67 C 19.7 60.1 17 49
23 70 C calculated 62.2 D 20 58
25 76 C 17 52 D 21 61

28.3 85.8 26.4 79.9 28.7 84.2


29.0 88.0 27.0 82.0 30.0 88.0
grade TOTAL AVERAGE
A 389 97.3 A FINAL SCALE
A 387 96.8 A A 88-100
A 385 96.3 A B 76-87
A 385 96.3 A C 65-75
A 383 95.8 A D 50-64
A 380 95.0 A F <50
A 379 94.8 A
A 378 94.5 A
A 377 94.3 A
A 375 93.8 A
A 374 93.5 A
A 374 93.5 A
A 372 93.0 A
A 372 93.0 A
A 370 92.6 A
A 370 92.5 A
B 370 92.5 A
A 369 92.3 A
B 369 92.3 A
B 368 92.0 A
A 368 91.9 A
A 367 91.8 A
A 366 91.6 A
A 366 91.5 A
A 365 91.2 A
A 364 91.1 A
A 364 91.1 A
A 364 90.9 A
A 363 90.8 A
A 361 90.4 A
B 361 90.3 A
A 360 90.0 A
A 360 89.9 A
A 357 89.3 A
B 354 88.6 A
A 353 88.2 A
B 348 87.0 B
A 347 86.8 B
A 346 86.6 B
A 346 86.5 B
B 343 85.7 B
B 342 85.5 B
A 342 85.5 B
B 341 85.3 B
A 340 84.9 B
B 338 84.5 B
B 338 84.5 B
B 337 84.1 B
A 336 84.0 B
B 335 83.8 B
B 333 83.3 B
B 333 83.2 B
B 333 83.2 B
B 330 82.6 B
B 330 82.5 B
C 329 82.2 B
C 326 81.6 B
B 326 81.6 B
C 326 81.6 B
A 318 79.4 B
C 312 78.0 B
B 312 77.9 B
A 311 77.8 B
B 306 76.6 B
B 305 76.2 B
A 304 76.0 B
C 303 75.6 C
B 302 75.5 C
B 299 74.7 C
B 296 74.0 C
C 294 73.4 C
B 292 72.9 C
C 282 70.4 C
B 275 68.6 C
C 262 65.5 C
F 257 64.2 D
D 252 62.9 D
D 189 47.3 F
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0
0 0.0

319.7
342.4

You might also like