You are on page 1of 4

BẢNG HÀNG CĂN HỘ C1 THÀNH CÔNG

Hotline 949392696 - 0968877557


Vị trí Ký hiệu Diện tích Diện tích Đơn giá Đơn giá
STT Tầng
căn hộ căn hộ tim tường thông thủy tim tường thông thủy

1 Tầng 8 803 F6 64.8 60.8 41,000,000 43,697,368


2 1007 F5 61.4 57.2 41,000,000 44,010,490
Tầng 10
3 1008 F6 64.8 60.8 41,000,000 43,697,368
4 1107 F5 61.4 57.2 41,000,000 44,010,490
Tầng 11
5 1108 F6 64.8 60.8 41,000,000 43,697,368
6 1207 F5 61.4 57.2 41,000,000 44,010,490
Tầng 12
7 1208 F6 64.8 60.8 41,000,000 43,697,368
8 1403 F6 64.8 60.8 41,000,000 43,697,368
9 1406 F4 61.8 57.3 41,000,000 44,219,895
Tầng 14
10 1407 F5 61.4 57.2 41,000,000 44,010,490
11 1408 F6 64.8 60.8 41,000,000 43,697,368
12 1409 D3 88.3 83.4 39,000,000 41,291,367
13 Tầng 15 1508 F6 64.8 60.8 41,000,000 43,697,368
14 Tầng 16 1607 F5 61.4 57.2 41,000,000 44,010,490
15 1707 F5 61.4 57.2 41,000,000 44,010,490
Tầng 17
16 1708 F6 64.8 60.8 41,000,000 43,697,368
17 1805 PH1 161 151 40,000,000 42,649,007
18 1806 PH5 119.6 112.4 40,000,000 42,562,278
19 1807 PH4 119.3 112.4 40,000,000 42,455,516
Tầng 18
20 1808 PH3 140.5 132.9 40,000,000 42,287,434
21 1809 PH2 161 152.1 40,000,000 42,340,565
22 1810 PH1 161 151 40,000,000 42,649,007
Tổng 1899.3 1782.1
H CÔNG

Giá trị hợp đồng Ghi chú

2,656,800,000
2,517,400,000
2,656,800,000
2,517,400,000
2,656,800,000
2,517,400,000
2,656,800,000
2,656,800,000
2,533,800,000
2,517,400,000
2,656,800,000
3,443,700,000
2,656,800,000
2,517,400,000
2,517,400,000 Tạm khóa
2,656,800,000 Tạm khóa
6,440,000,000
4,784,000,000
4,772,000,000
5,620,000,000
6,440,000,000
6,440,000,000
76,832,300,000
BẢNG HÀNG SÀN VĂN PHÒNG C1 THÀNH CÔNG

DT xây Đơn giá/sàn


Mã sàn DT sử Đơn giá/sàn sử Tổng giá trị sàn VP
STT Tầng dựng xây dựng
VP dụng (m2) dụng (Đ/m2) (VNĐ)
(m2) (Đ/m2)

1 VP1 174.3 166.9 32,000,000 33,418,814 5,577,600,000


Tầng 6
2 VP2 174.3 166.9 32,000,000 33,418,814 5,577,600,000
3 VP1 174.3 166.9 32,000,000 33,418,814 5,577,600,000
Tầng 7
4 VP2 174.3 166.9 32,000,000 33,418,814 5,577,600,000
5 Tầng 8 VP 348.6 333.8 32,000,000 33,418,814 11,155,200,000
6 Tầng 9 VP 348.6 333.8 32,000,000 33,418,814 11,155,200,000
7 Tầng 10 VP 348.6 333.8 32,000,000 33,418,814 11,155,200,000
8 VP1 174.3 166.9 32,000,000 33,418,814 5,577,600,000
Tầng 11
9 VP2 174.3 166.9 32,000,000 33,418,814 5,577,600,000
10 VP1 174.3 166.9 32,000,000 33,418,814 5,577,600,000
Tầng 12
11 VP2 174.3 166.9 32,000,000 33,418,814 5,577,600,000
12 Tầng 14 VP 348.6 333.8 32,000,000 33,418,814 11,155,200,000
13 VP1 174.3 166.9 32,000,000 33,418,814 5,577,600,000
Tầng 15
14 VP2 174.3 166.9 32,000,000 33,418,814 5,577,600,000
15 Tầng 16 VP 348.6 333.8 32,000,000 33,418,814 11,155,200,000
16 Tầng 17 VP 348.6 333.8 32,000,000 33,418,814 11,155,200,000
Tổng 3834.6 3671.8 512,000,000 534,701,019 122,707,200,000
H CÔNG

Ghi chú
(Cao độ)
mét

22.5
22.5
25.8
25.8
29.1
32.4
35.7
39.0
39.0
42.3
42.3
45.6
48.9
48.9
52.2
55.5

You might also like