You are on page 1of 1

Vận tải hàng không(空运)

KG/PRICE RMB US VND


KG≥102 25.00 3.79 86,107
KG≥71 26.00 3.94 89,551
KG≥51 28.00 4.24 96,440

Giao thông mặt đất(海运)

Thành phố Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Dương


Thành phố Hà Nội(河内)
胡志明市 Tỉnh Đồng Nai(平阳,同奈)
KG/PRICE RMB US VND RMB US VND RMB US VND
3-10Kg 17.00 2.58 58,553 22.00 3.33 75,774 22.00 3.33 75,774
11-20KG 15.00 2.27 51,664 21.00 3.18 72,330 21.00 3.18 72,330
45KG 11.00 1.67 37,887 10.00 1.52 34,443 10.50 1.59 36,165
101KG 9.00 1.36 30,999 8.00 1.21 27,554 8.50 1.29 29,276
201KG 9.00 1.36 30,999 7.50 1.14 25,832 8.00 1.21 27,554
Các thành phố khác
其他城市
KG/PRICE RMB US VND
3-10Kg 25.00 3.79 86,107
11-20KG 23.00 3.48 79,218
45KG 12.00 1.82 41,331
101KG 11.00 1.67 37,887
201KG 10.00 1.52 34,443

You might also like