You are on page 1of 8

A B C D E F

1 BOND PRICING ĐỊNH GIÁ TRÁI PHIẾU


2
3 Data Input Nhập dữ liệu
4 Settlement date Ngày thanh toán 22/10/2007 Err:511
5 Maturity date Ngày đáo hạn 22/10/2012 Err:511
6 Annual coupon rate Lãi suất hàng năm 10.30% 1
7 Discount rate Suất chiết khấu 10.25% 2
8 Redemption value (% of par) Giá trị hoàn trả nợ gốc (% mệnh giá) 100 3
9 Coupon payments per year Số lần trả lãi trong năm 1 4
10 Day counting basis Cơ sở tính ngày 1 5
11 6
12 Data Output Kết quả 7
13 Flat price (% of par) Giá phẳng (% mệnh giá) 100.188 Err:511 8
14 Days since last coupon Số ngày kể từ lần trả lãi trước 0 Err:511 9
15 Days in coupon period Số ngày trong kỳ trả lãi 366 Err:511 10
16 Accrued interest Lãi tích tụ 0.000 Err:511 11
17 Invoice price (% of par) Giá thánh toán (% mệnh giá) 100.188 Err:511 12
18 13
19 14
20 Other Indicators Các chỉ số khác 15
21 Days until next coupon Số ngày đến lần trả lãi tới 366 16
22 Number of coupon payments Số lẫn trả lãi cho đến khi đáo hạn 5 17
23 18
24 PV nợ gốc vào ngày trả lãi kế tiếp 67.684 19
25 PV lãi định kỳ vào ngày trả lãi kế tiếp 42.774 20
26 PV trái phiếu vào ngày trả lãi kế tiếp 110.458 21
27 PV trái phiếu vào ngày thanh toán 100.188 22
28 23
29 PV vào ngày trả lãi kế tiếp 110.458 24
30 PV vào ngày thanh toán 100.188 25
31 Chênh lệch 0.000 26
32 27
33 28
34 29
35 30
A B C D E F
36 31
37 32
38 33
39 34
40 35
41 36
42 37
43 38
44 39
45 40
46 41
47 42
48 43
49 44
50 45
51 46
52 47
53 48
54 49
55 50
56 51
57 52
58 53
59 54
60 55
61 56
62 57
63 58
64 59
65 60
G H I J
1
2
3 Bảng tính thủ công
4 PV(lãi)
5 Kỳ Ngày trả lãi Lãi định kỳ vào ngày trả lãi kế tiếp
6 1 22/10/08 10.3 10.300
7 2 22/10/09 10.3 9.342
8 3 22/10/10 10.3 8.474
9 4 22/10/11 10.3 7.686
10 5 22/10/12 10.3 6.971
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
G H I J
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
A B C D E F
1 YIELD TO MATURITY LỢI SUẤT ĐẾN KHI ĐÁO HẠN
2
3 Data Input Nhập dữ liệu
4 Settlement date Ngày thanh toán 19/02/2009 Err:511
5 Maturity date Ngày đáo hạn 26/01/2012 Err:511
6 Annual coupon rate Lãi suất hàng năm 8.10% 1
7 Flat price (% of par) Giá phẳng (% mệnh giá) 99.249 Err:511 2
8 Redemption value (% of par) Giá trị hoàn trả nợ gốc (% mệnh giá) 100 3
9 Coupon payments per year Số lần trả lãi trong năm 1 4
10 Day counting basis Cơ sở tính ngày 1 5
11 6
12 Data Output Kết quả 7
13 Invoice price (% of par) Giá thánh toán (% mệnh giá) 99.782 8
14 Days since last coupon Số ngày kể từ lần trả lãi trước 24 Err:511 9
15 Days in coupon period Số ngày trong kỳ trả lãi 365 Err:511 10
16 Accrued interest Lãi tích tụ 0.533 Err:511 11
17 Yield to maturity Lợi suất đến khi đáo hạn 8.391% Err:511 12
18 13
19 14
20 Other Indicators Các chỉ số khác 15
21 Days until next coupon Số ngày đến lần trả lãi tới 341 16
22 Number of coupon payments Số lẫn trả lãi cho đến khi đáo hạn 3 17
23 18
24 PV nợ gốc vào ngày trả lãi kế tiếp 85.116 19
25 PV lãi định kỳ vào ngày trả lãi kế tiếp 22.467 20
26 PV trái phiếu vào ngày trả lãi kế tiếp 107.583 21
27 PV trái phiếu vào ngày thanh toán 99.782 22
28 23
29 PV vào ngày trả lãi kế tiếp 107.583 24
30 PV vào ngày thanh toán 99.782 25
31 Chênh lệch 0.000 26
32 27
33 28
34 29
35 30
A B C D E F
36 31
37 32
38 33
39 34
40 35
41 36
42 37
43 38
44 39
45 40
46 41
47 42
48 43
49 44
50 45
51 46
52 47
53 48
54 49
55 50
56 51
57 52
58 53
59 54
60 55
61 56
62 57
63 58
64 59
65 60
G H I J
1
2
3 Bảng tính thủ công
4 PV(lãi)
5 Kỳ Ngày trả lãi Lãi định kỳ vào ngày trả lãi kế tiếp
6 1 26/01/10 8.1 8.100
7 2 26/01/11 8.1 7.473
8 3 26/01/12 8.1 6.894
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
G H I J
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65

You might also like