You are on page 1of 16

BẢNG THÔNG SỐ Đơn vị: triệu đồng

Có chuẩn hóa lợi nhuận hoạt động không? No
Thời điểm định giá 12/31/2010
Thông tin đầu vào
Báo cáo tài chính 2010
Doanh thu  thuần  15,752,866 
Lợi nhuận ròng (NI) 3,616,186 
Lợi nhuận trước thuế (EBT) 4,251,207 
Chi phí lãi vay  6,172 
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) 4,257,379 
Lợi nhuận từ đầu tư tài chính 301,503 
Chi đầu tư tài sản cố định 1,432,288 
Chi đầu tư góp vốn 309,567 
Chi đầu tư 1,741,855 
Khấu hao tài sản hữu hình và vô hình  290,131 
Thuế suất thuế thu nhập  25.00%
Tiền mặt và khoản tương đương tiền 613,472 
Đầu tư tài chính ngắn hạn 1,742,260 
Khoản phải thu 1,124,862 
Hàng tồn kho 2,351,354 
Tài sản ngắn hạn khác 87,854 
Nợ ngắn hạn 2,645,012 
Vốn lưu động không kể tiền mặt và chứng khoán  1,487,018 
Thay đổi vốn lưu động 879,837 
Nợ vay ngắn hạn 567,960 
Nợ vay dài hạn 0 
Giá trị sổ sách của nợ 567,960 
Giá trị sổ sách của vốn cổ phần 7,964,437 

Số liệu thị trường cho doanh nghiệp
Cổ phiếu có mua bán trên thị trường không Yes
Nếu có thì:
Giá cổ phiếu hiện hành (đồng) 86,000.00 
Số lượng cố phiếu (triệu) 353 
Giá trị thị trường của nợ  567,960.00 
Nếu không có thì:
Có sử dụng giá trị số sách để tính cơ cấu vốn không? Yes
Nếu không thì nhập tỷ lệ nợ sử dụng cho định giá 20%

Có sử dụng chi phí nợ theo báo cáo tài chính không? No
Chi phí nợ theo báo cáo tài chính  2.08%
Chi phí nợ theo thị trường và hạng mức tín dụng của DN 18.00%

Thông tin định giá
Giai đoạn tăng trưởng nhanh
Số năm tăng trưởng nhanh 2
Số năm tăng trưởng giảm dần 5
Tổng số năm tăng nhanh và giảm dần 7
Chi phí vốn chủ sở hữu theo phương pháp trực tiếp
Hệ số beta tính trực tiếp từ TTCK Việt Nam 0.791
Suất sinh lợi phi rủi ro Việt Nam hiện hành 10.81%
Suất sinh lợi VN­Index lịch sử 21.12%
Suất sinh lợi phi rủi ro Việt Nam lịch sử 7.60%
Chi phí vốn chủ sở hữu theo phương pháp trực tiếp 21.50%
Chi phí vốn chủ sở hữu theo phương pháp gián tiếp
Hệ số beta tính gián tiếp từ TTCK Hoa Kỳ 1.071
Lãi suất phi rủi ro Hoa Kỳ 0.32%
Mức bù rủi ro thị trường Hoa Kỳ 6.03%
Mức bù rủi ro quốc gia 3.50%
Mức bù rủi ro tỷ giá 7.89%
Chi phí vốn chủ sở hữu theo phương pháp gián tiếp 18.17%

Sử dụng pháp trực tiếp để tính chi phí vốn chủ sở hữu Yes

Tỷ lệ nợ tính theo giá trị sổ sách 6.66%
Tỷ lệ nợ tính theo giá trị thị trường 1.84%
Tỷ lệ nợ mục tiêu 20%
Sử dụng tỷ lệ nợ theo hình thức nào? 1
Có sử dụng tỷ số vốn lưu động/doanh thu hiện hành không? No
Nếu có, tỷ số tính theo phần trăm  9.44%
Nếu không, nhập tỷ số sử dụng cho định giá 14.22%
Có tính tốc độ tăng trưởng dựa vào các yếu tố căn bản không? Yes
Nếu không, nhập tốc độ cho giai đoạn tăng trưởng nhanh 30%
Nếu có, thông tin để tính tốc độ tăng trưởng bao gồm:
Suất sinh lợi trên vốn  59.83%
Tỷ lệ tái đầu tư  78.59%
Có muốn thay đổi các tỷ số này không? No
Suất sinh lợi trên vốn  43.56%
Tỷ lệ tái đầu tư  88.47%

Có hiệu chỉnh dần dần thông tin đầu vào cho GĐ tăng trưởng ổn định không? Yes

Giai đoạn tăng trưởng ổn định
Tốc độ tăng trưởng trong giai đoạn ổn định  12.00%
Hệ số beta tính trực tiếp từ TTCK Việt Nam 0.791
Suất sinh lợi phi rủi ro Việt Nam hiện hành 10.81%
Suất sinh lợi VN­Index lịch sử 21.12%
Suất sinh lợi phi rủi ro Việt Nam lịch sử 7.60%
Chi phí vốn chủ sở hữu theo phương pháp trực tiếp 21.50%
Hệ số beta tính gián tiếp từ TTCK Hoa Kỳ 1.07
Lãi suất phi rủi ro Hoa Kỳ 0.32%
Mức bù rủi ro thị trường Hoa Kỳ 6.03%
Mức bù rủi ro quốc gia 3.50%
Mức bù rủi ro tỷ giá 7.89%
Chi phí vốn chủ sở hữu theo phương pháp gián tiếp 18.17%
Sử dụng pháp pháp trực tiếp để tính chi phí vốn chủ sở hữu Yes
Tỷ lệ nợ cho giai đoạn tăng trưởng ổn định 6.66%
Chi phí nợ vay cho giai đoạn tăng trưởng ổn định 18.00%
Thuế suất trong giai đoạn tăng trưởng ổn định 25.00%
Tỷ lệ tái đầu tư trong giai đoạn ổn định
Có muốn tính tỷ lệ tái đầu tư dựa vào các yếu tố căn bản không? Yes
Nếu có, nhập suất sinh lợi trên vốn của DN 25.00%
Nếu không, nhập tỷ lệ chi đầu tư trên khấu hao (%) 600%
Số liệu lịch sử
2010 2009 2008 2007 2006 2005 2004
15,752,866 10,613,771 8,208,982 6,537,750 6,245,619 5,638,784 4,226,843
3,616,186 2,375,693 1,248,698 963,449 659,890 605,484 517,671
4,251,207 2,731,358 1,371,313 955,381 662,774 602,600 544,081
6,172 6,655 26,971 11,667 43,519 10,030 8,324
4,257,379 2,738,013 1,398,284 967,049 706,293 612,630 552,405
301,503 261,763 94,160 243,670 68,545 45,415 25,716
1,432,288 654,817 445,062 722,293 609,510 242,088 172,540
309,567 2,450 134,152 37,150 106,980 17,988 242,360
1,741,855 657,267 579,214 759,443 716,490 260,076 414,900
290,131 234,078 178,430 130,760 101,222 77,636 88,701
14.9% 13.0% 8.9% ­0.8% 0.4% ­0.5% 4.9%
613,472 426,135 338,654 117,818 156,895 523,112 807,863
1,742,260 2,314,253 374,002 654,484 306,730 594,355 180,972
1,124,862 728,634 646,385 654,722 511,623 706,166 178,800
2,351,354 1,311,765 1,775,342 1,669,871 965,826 1,081,501 778,299
87,854 288,370 53,222 75,537 55,317 95,698 4,544
2,645,012 1,734,871 972,502 933,353 754,356 1,579,433 579,076
1,487,018 607,181 1,690,669 1,476,740 796,293 316,195 385,849
879,837 ­1,083,488 213,929 680,447 480,098 ­69,654
567,960 13,283 188,222 9,963 17,883 12,263 3,282
0 12,455 22,418 32,381 42,345 10,410 20,000
567,960 25,738 210,640 42,345 60,228 22,673 23,282
7,964,437 6,455,475 4,665,715 4,224,315 2,738,383 1,984,691 1,735,887
Tóm tắt thông tin đầu vào
EBIT chuẩn hóa 4,257,379.00 

EBIT hiệu chỉnh 3,955,876.00 

Chi phí lãi vay 6,172.00 

Chi đầu tư 1,741,855.00 

Khấu hao 290,131.00 

Thuế suất thuế thu nhập 25.00%

Doanh thu hiện hành 15,752,866.00 

Vốn lưu động không kể tiền mặt và chứng khoán hiện hành 1,487,018.00 

Thay đổi vốn lưu động 879,837.00 

Giá trị sổ sách của nợ 567,960.00 

Giá trị sổ sách của vốn cổ phần 7,964,437.00 

Số năm tăng trưởng nhanh = 2

Tốc độ tăng trưởng = 47.02%

Chi phí vốn chủ sở hữu 21.50%

Chi phí nợ vay 18.00%

Tỷ lệ nợ sử dụng để tính WACC  6.66%

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu/(nợ + vốn chủ sở hữu) 93.34%

Tỷ lệ nợ/(nợ + vốn chủ sở hữu) 6.66%

Thuế suất 25.00%

Chi phí nợ sau thuế 13.50%

Suất sinh lợi trên vốn 59.83%

Tỷ lệ tái đầu tư 78.59%

Chi phí vốn bình quân trọng số (WACC) 20.97%

Thông tin đầu ra

Hiện tại 1

Tốc độ tăng trưởng kỳ vọng 47.02%

Tăng trưởng lũy kế 1.4702

Tỷ lệ tái đầu tư 78.59%

EBIT 3,955,876.00  5,815,896 

Thuế suất 25.00% 25.00%


EBIT * (1 ­ thuế suất) 2,966,907.00  4,361,922 

 ­ (Chi đầu tư ­ Khấu hao+Thay đổi vốn lưu động) 3,427,842 

Ngân lưu tự do của doanh nghiệp 934,080 

Chi phí vốn 20.97%

Chi phí vốn lũy kế 1.2097

Giá trị hiện tại 772,160 

Định giá
PV của ngân lưu tự do DN trong giai đoạn tăng trưởng cao 12,603,964 

PV của giá trị kết thúc của DN 39,613,285 

Giá trị tài sản phục vụ hoạt động kinh doanh 52,217,249 

Giá trị tiền mặt, chứng khoán và các tài sản phi kinh doanh khác 2,355,732 

Giá trị doanh nghiệp 54,572,981 

Giá trị của nợ vay 567,960 

Giá trị của vốn chủ sở hữu 54,005,021 

Giá trị bình quân một cổ phần 152,986 
Mãi mãi

12.00%

21.50%

18.00%

6.66%

93.34%

6.66%

25.00%

13.50%

25.00%

48.00%

20.97%

2 3 4 5 6 7

47.02% 41.18% 35.35% 29.51% 23.67% 17.84%

2.1615 3.0516 4.1302 5.3491 6.6153 7.7953

78.59% 73.49% 68.39% 63.29% 58.20% 53.10%

8,550,483  12,071,798  16,338,709  21,160,195  26,169,461  30,837,184 

25.00% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00%


6,412,862  9,053,848  12,254,032  15,870,146  19,627,096  23,127,888 

5,039,585  6,653,490  8,380,580  10,044,658  11,422,026  12,280,353 

1,373,277  2,400,358  3,873,452  5,825,488  8,205,069  10,847,535 

20.97% 20.97% 20.97% 20.97% 20.97% 20.97%

                1.4634         1.7702           2.1414           2.5905              3.1337                3.7909          


938,436  1,355,957  1,808,803  2,248,789  2,618,315  2,861,502 
Năm kết thúc

12.00%

48.00%

34,537,646 

25.00%
25,903,235 

12,433,553 

13,469,682 

20.97%

150,168,170 
Lợi nhuận được chuẩn  hóa
Phương pháp sử dụng để chuẩn hóa lợi nhuận 1

Nếu sử dụng bình quân lịch sử
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế bình quân 1,284,454

Nếu sử dụng suất sinh lợi trên vốn bình quân lịch sử
Suất sinh lợi trên vốn trước thuế bình quân lịch sử 43.56%

Nếu sử dụng tỷ lệ bình quân ngành
Lợi nhuận hoạt động trước thuế bình quân ngành 12.00%

Lợi nhuận trước lãi vay và thuế chuẩn hóa 1,284,454

Bảng tính chuẩn hóa (số liệu lịch sử 5 năm)
­5 ­4 ­3 ­2
Doanh thu 5,638,784 6,245,619 6,537,750 8,208,982
EBIT 612,630 706,293 967,049 1,398,284
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động 10.86% 11.31% 14.79% 17.03%
­1 Total
10,613,771 37,244,906
2,738,013 6,422,269
25.80% 17.24%
VNM (1000đ) Suất sinh lợi
Date VN-Index Giá Cổ tức TM Cổ tức CP Giá cổ phiếu chia thưởng VN-Index VNM
1/27/2006 312.32 53.0
2/28/2006 390.65 68.5 25.08% 29.25%
3/31/2006 503.56 81.0 28.90% 18.25%
4/28/2006 595.48 93.5 18.25% 15.43%
5/31/2006 538.91 89.0 -9.50% -4.81%
6/30/2006 515.59 81.0 0.9 -4.33% -7.98%
7/31/2006 422.41 67.5 -18.07% -16.67%
8/31/2006 491.18 82.5 16.28% 22.22%
9/29/2006 526.73 83.0 7.24% 0.61%
10/31/2006 511.54 80.0 -2.88% -3.61%
11/30/2006 633.05 106.0 23.75% 32.50%
12/29/2006 751.77 125.0 18.75% 17.92%
1/31/2007 1041.33 175.0 1.0 1/20 10 38.52% 47.40%
2/28/2007 1137.69 202.0 9.25% 15.43%
3/30/2007 1071.33 184.0 -5.83% -8.91%
4/25/2007 923.89 169.0 -13.76% -8.15%
5/31/2007 1081.48 185.0 17.06% 9.47%
6/29/2007 1024.68 180.0 1.9 -5.25% -1.68%
7/31/2007 907.95 174.0 -11.39% -3.33%
8/31/2007 908.00 160.0 0.01% -8.05%
9/28/2007 1046.86 182.0 15.29% 13.75%
10/31/2007 1065.09 184.0 1.74% 1.10%
11/30/2007 972.35 166.0 -8.71% -9.78%
12/28/2007 927.02 166.0 -4.66% 0.00%
1/31/2008 844.11 142.0 -8.94% -14.46%
2/29/2008 663.30 117.0 -21.42% -17.61%
3/31/2008 516.85 109.0 -22.08% -6.84%
4/29/2008 522.36 134.0 1.0 1.07% 23.85%
5/30/2008 414.10 108.0 -20.73% -19.40%
6/30/2008 399.40 106.0 -3.55% -1.85%
7/31/2008 451.36 109.0 13.01% 2.83%
8/29/2008 539.10 106.0 1.0 19.44% -1.83%
9/30/2008 456.70 90.5 -15.28% -14.62%
10/31/2008 347.05 78.0 -24.01% -13.81%
11/28/2008 314.74 76.5 1.9 -9.31% 0.51%
12/31/2008 315.62 83.0 0.28% 8.50%
1/23/2009 303.21 82.0 -3.93% -1.20%
2/27/2009 245.74 74.5 -18.95% -9.15%
3/31/2009 280.67 78.5 14.21% 5.37%
4/29/2009 321.63 85.0 14.59% 8.28%
5/29/2009 411.64 88.0 27.99% 3.53%
6/30/2009 448.29 92.0 8.90% 4.55%
7/31/2009 466.76 126.0 2.0 4.12% 39.13%
8/31/2009 546.78 158.0 17.14% 25.40%
9/30/2009 580.9 90.0 1/ 1 0 6.24% 13.92%
10/30/2009 587.12 87.5 1.07% -2.78%
11/30/2009 504.12 78.5 -14.14% -10.29%
12/31/2009 494.77 75.0 -1.85% -4.46%
1/29/2010 481.96 77.5 -2.59% 3.33%
2/26/2010 496.91 85.0 1.0 3.10% 10.97%
3/31/2010 499.24 85.0 0.47% 0.00%
4/29/2010 542.37 94.0 1.0 8.64% 11.76%
5/31/2010 507.44 88.5 -6.44% -5.85%
6/30/2010 507.14 90.0 -0.06% 1.69%
7/30/2010 493.91 91.5 -2.61% 1.67%
8/31/2010 455.08 89.0 3.0 -7.86% 0.55%
9/30/2010 454.52 88.5 -0.12% -0.56%
10/29/2010 452.63 87.0 -0.42% -1.69%
11/30/2010 451.59 84.5 -0.23% -2.87%
12/31/2010 484.66 86.0 7.32% 1.78%
1/28/2011 510.60 93.5 5.35% 8.72%
SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.792236985
R Square 0.62763944
Adjusted R Square 0.62121943
Standard Error 0.084924899
Observations 60

ANOVA
df SS MS F Significance F
Regression 1 0.7050901 0.7050901 97.763006 4.712E-14
Residual 58 0.4183098 0.0072122
Total 59 1.1233999

CoefficientsStandard Error t Stat P-value Lower 95% Upper 95%Lower 95.0%


Intercept 0.019171869 0.0110513 1.7348001 0.0880879 -0.00295 0.0412935 -0.00295
X Variable 1 0.790858977 0.0799856 9.8875177 4.712E-14 0.6307504 0.9509675 0.6307504

60.00%

50.00%

40.00%

30.00%
f(x) = 0.7908589769x + 0.0191718692

20.00%

10.00%

0.00%
-30.00% -20.00% -10.00% 0.00% 10.00% 20.00% 30.00% 40.00% 50.00%
-10.00%

-20.00%

-30.00%
Upper 95.0%
0.0412935
0.9509675

00% 40.00% 50.00%

You might also like